Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân gỗ
- wooden leg; (tiếng lóng) double dealer
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng mắt
-
vong mệnh
-
vòng mép
-
vòng móc chìa khóa
-
vòng móc dây võng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân gỗ
* Từ tham khảo/words other:
- vòng mắt
- vong mệnh
- vòng mép
- vòng móc chìa khóa
- vòng móc dây võng