Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãnh liệt như bão tố
* ttừ|- stormy
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng hơi
-
tiếng hỏi câu chào
-
tiếng hơi phụt ra
-
tiếng hót
-
tiếng hót ban mai của chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãnh liệt như bão tố
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng hơi
- tiếng hỏi câu chào
- tiếng hơi phụt ra
- tiếng hót
- tiếng hót ban mai của chim