Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mánh lới
* noun
- trick; dodge
=mánh lới nhà nghề+the trick of the trade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mánh lới
- trick; dodge; gimmick|= mánh lới nhà nghề tricks of the trade|= mánh lới bán hàng sales gimmick
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát mật
-
cảnh sát phòng cháy chữa cháy
-
cảnh sát phòng chống ma túy
-
cảnh sát phòng chống tệ nạn xã hội
-
cảnh sát quốc gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mánh lới
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát mật
- cảnh sát phòng cháy chữa cháy
- cảnh sát phòng chống ma túy
- cảnh sát phòng chống tệ nạn xã hội
- cảnh sát quốc gia