Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhi đồng
* noun
- young child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhi đồng
* dtừ|- young child, child, infant, child's, children's|= phim nhi đồng children's film
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn đứng
-
chặn đứng ai không cho nói
-
chặn đứng ăn cướp
-
chặn đứng lại
-
chân dung nửa người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhi đồng
* Từ tham khảo/words other:
- chặn đứng
- chặn đứng ai không cho nói
- chặn đứng ăn cướp
- chặn đứng lại
- chân dung nửa người