Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặn đứng ăn cướp
* thngữ|- to hold up
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm ngả nghiêng
-
năm ngân sách
-
nằm ngang
-
nằm nghỉ
-
năm nghỉ phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặn đứng ăn cướp
* Từ tham khảo/words other:
- nằm ngả nghiêng
- năm ngân sách
- nằm ngang
- nằm nghỉ
- năm nghỉ phép