Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặn đứng
- To stop short
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chặn đứng
- to stop, stop short, bring to a stop
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thảo
-
bản thảo viết tay
-
bàn thấp nhỏ
-
bản thâu tóm
-
bán thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặn đứng
* Từ tham khảo/words other:
- bản thảo
- bản thảo viết tay
- bàn thấp nhỏ
- bản thâu tóm
- bán thế