bản thảo | * noun - Manuscript |
bản thảo | - manuscript|= gửi bản thảo đi in to send a manuscript off to press; to send a manuscript off to the printer's|= họ gửi trả bản thảo mà không kèm theo một lời nhận xét nào cả they sent the manuscript back without (adding) any explanation |
* Từ tham khảo/words other:
- án lệnh
- ăn liền
- ấn loát
- ấn loát phẩm
- ăn lộc