Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giập bã trầu
- just the time to chew to pulp a quid of betel and areca-nut; just a short while|= chờ tôi nấu cơm, chỉ giập bã trầu là xong wait while i am cooking the dinner, i'll be finished in a short while
* Từ tham khảo/words other:
-
miền sản xuất nho
-
miễn sao
-
miến sợi
-
miền sơn cước
-
miền sông ranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giập bã trầu
* Từ tham khảo/words other:
- miền sản xuất nho
- miễn sao
- miến sợi
- miền sơn cước
- miền sông ranh