làm phiền | * verb - to disturb; to annoy |
làm phiền | - to inconvenience; to trouble; to bother; to disturb|= xin lỗi vì đã làm phiền ông! (i'm) sorry to disturb/bother/trouble you!|= tôi hút thuốc chắc là làm phiền bác lắm do you mind if i smoke?; does it bother you if i smoke? |
* Từ tham khảo/words other:
- cam nhông
- cầm như
- câm như hến
- cẩm nhung
- cầm nước mắt