Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm như
- As if
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm như
- như cầm bằng|= cầm như chẳng đỗ những ngày còn xanh (truyện kiều) think me a blossom ripped when budding green
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn đứng
-
bán được
-
bán được nhiều hơn
-
bạn đường
-
bản dương tráng muối bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm như
* Từ tham khảo/words other:
- bắn đứng
- bán được
- bán được nhiều hơn
- bạn đường
- bản dương tráng muối bạc