Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm phiền một cách không cần thiết
* thngữ|- to spur a willing horse
* Từ tham khảo/words other:
-
nhãng đề phòng
-
nhang khói
-
nhắng lên
-
nhang lửa
-
nhàng nhàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm phiền một cách không cần thiết
* Từ tham khảo/words other:
- nhãng đề phòng
- nhang khói
- nhắng lên
- nhang lửa
- nhàng nhàng