Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa phương
- Multilateral
=Hiệp ước đa phương+Multilateral treaty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đa phương
- multipartite; multilateral
* Từ tham khảo/words other:
-
bên tương ứng
-
bện vào nhau
-
bên vi phạm
-
bên vợ
-
bền vững
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa phương
* Từ tham khảo/words other:
- bên tương ứng
- bện vào nhau
- bên vi phạm
- bên vợ
- bền vững