Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bên vi phạm
- offending party|= bên vi phạm và bên bị thiệt hại the offending party and the aggrieved party
* Từ tham khảo/words other:
-
bùn tuyết
-
bùn vôi
-
bủn xỉn
-
bun-ga-ri
-
buna
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bên vi phạm
* Từ tham khảo/words other:
- bùn tuyết
- bùn vôi
- bủn xỉn
- bun-ga-ri
- buna