bền vững | * adj - Unshakeable =bền vững như bức tường đồng+unshakeable like a brass wall |
bền vững | * ttừ|- unshakeable; strong; firm; solid|= bền vững như bức tường đồng unshakeable like a brass wall|= tình hữu nghị đời đời bền vững an ever unshakeable friendship |
* Từ tham khảo/words other:
- áo dài rộng của phụ nữ
- áo dài thắt ngang lưng
- áo dài trắng
- áo đầm
- áo đan