Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá phun trào
* dtừ|- extrusive rock
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay làm liều không suy nghĩ
-
người hay làm người khác sốt ruột
-
người hay làm om sòm
-
người hay làm phiền
-
người hay làm phúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá phun trào
* Từ tham khảo/words other:
- người hay làm liều không suy nghĩ
- người hay làm người khác sốt ruột
- người hay làm om sòm
- người hay làm phiền
- người hay làm phúc