Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo trợ
* verb
- To sponsor, to patronize
=ban bảo trợ dân quân+a militia-sponsoring committee
=quĩ bảo trợ+a patron's fund
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bảo trợ
- to sponsor; to patronize|= ban bảo trợ dân quân militia-sponsoring committee
* Từ tham khảo/words other:
-
ân sư
-
ân sủng
-
ăn sung mặc sướng
-
ăn sương
-
ăn tái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo trợ
* Từ tham khảo/words other:
- ân sư
- ân sủng
- ăn sung mặc sướng
- ăn sương
- ăn tái