Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn sung mặc sướng
- to live in clover/in luxury/on the fat of the land, to live like a lord, to live like fighting cocks; to live in regal splendour
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng lên hai chân sau
-
đứng lên phát biểu
-
dựng lều
-
dùng liên từ
-
đừng lo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn sung mặc sướng
* Từ tham khảo/words other:
- đứng lên hai chân sau
- đứng lên phát biểu
- dựng lều
- dùng liên từ
- đừng lo