Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn sương
* verb
- To be a night-bird, to walk the streets
=gái ăn sương+street-walker, street-girl
=nghề ăn sương+a night-bird's occupation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn sương
* đtừ|- to be a night-bird, to walk the streets
* Từ tham khảo/words other:
-
ấm đồng
-
ám dụ
-
âm đức
-
ấm đun nước
-
ấm đun trà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn sương
* Từ tham khảo/words other:
- ấm đồng
- ám dụ
- âm đức
- ấm đun nước
- ấm đun trà