giao tử | - (sinh học) Gamete =giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau+They promised to each other to meet again the next year -Agree multually (to do something) =Ký bản giao ước thi đua+To sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...) |
giao tử | - (sinh học) gamete |
* Từ tham khảo/words other:
- bổ nhào
- bổ nháo
- bổ nhào xuống
- bổ nhào xuống không tắt máy
- bổ nhào xuống ném bom