bổ nhào | * verb - To dive, to rush headlong, to plunge headlong =ngã bổ nhào+to fall down headlong =máy bay bổ nhào ném bom+the plane dived and dropped its bombs =mọi người bổ nhào đi tìm nó+everybody rushed off headlong to look for him |
bổ nhào | * đtừ|- to dive, to rush headlong, to plunge headlong|= ngã bổ nhào to fall down headlong|= máy bay bổ nhào ném bom the plane dived and dropped its bombs |
* Từ tham khảo/words other:
- bà nội trợ
- ba nuôi
- ba ông thợ da bằng gia cát lượng
- ba pha
- ba phải