Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba phải
* verb
- Agreeing with everyone, without any opinion of one's own
=con người ba phải+a yes-man
=thái độ ba phải+an "agreeing with all" attitude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ba phải
- (thói ba phải) double-think; (con người ba phải) yes-man; yes-woman
* Từ tham khảo/words other:
-
âm tiết cuối
-
âm tiết không trọng âm đầu câu
-
âm tiết thơ
-
âm tiết thứ ba kể từ dưới lên
-
âm tiết trước âm tiết nhấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba phải
* Từ tham khảo/words other:
- âm tiết cuối
- âm tiết không trọng âm đầu câu
- âm tiết thơ
- âm tiết thứ ba kể từ dưới lên
- âm tiết trước âm tiết nhấn