Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bổ nhào xuống ném bom
* đtừ dive-bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu phần chiến đấu
-
khẩu phần dã chiến
-
khẩu phần đóng hộp
-
khẩu phần dự phòng
-
khẩu phần dự trữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bổ nhào xuống ném bom
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu phần chiến đấu
- khẩu phần dã chiến
- khẩu phần đóng hộp
- khẩu phần dự phòng
- khẩu phần dự trữ