giáo dục | * noun - education; bringing up =kẻ vô giáo dục+a man without education |
giáo dục | - to bring up; to educate; upbringing; education|= giáo dục song ngữ bilingual education|= giáo dục là quốc sách ưu tiên hàng đầu education is a national policy which is given top priority|- educational|= trò chơi có tính cách giáo dục educational game |
* Từ tham khảo/words other:
- bó nhị liền chỉ
- bổ nhiệm
- bỏ nhiệm sở
- bổ nhiệm trước
- bỏ nhiệm vụ