bổ nhiệm | * verb - To appoint, to designate =bổ nhiệm một đại sứ+to appoint an ambassador |
bổ nhiệm | - to accredit; to appoint; to designate; to nominate; to assign|= được bổ nhiệm làm đại sứ ở cộng hòa pháp to be accredited to the french republic|= vẫn còn vài chức vụ cần bổ nhiệm there are still some appointments to be made |
* Từ tham khảo/words other:
- ba ông thợ da bằng gia cát lượng
- ba pha
- ba phải
- ba phần tư
- ba phe