Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ nhiệm vụ
* thngữ|- to clean the slate
* Từ tham khảo/words other:
-
người tai to mặt lớn
-
người tài trí
-
người tài xoay xở
-
người tắm
-
người tâm phúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ nhiệm vụ
* Từ tham khảo/words other:
- người tai to mặt lớn
- người tài trí
- người tài xoay xở
- người tắm
- người tâm phúc