Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ nhiệm vụ
* thngữ|- to clean the slate
* Từ tham khảo/words other:
-
mối quan hệ qua lại
-
mối quan hệ với quần chúng
-
mồi quay
-
moi ra
-
mời ra để làm chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ nhiệm vụ
* Từ tham khảo/words other:
- mối quan hệ qua lại
- mối quan hệ với quần chúng
- mồi quay
- moi ra
- mời ra để làm chứng