phóng thanh | - Broadcast by a loudspeaker =Phóng thanh tin tức+To broadcast news by means of a loudspeaker =Loa phóng thanh+A loudspeaker |
phóng thanh | - broadcast by a loudspeaker|= phóng thanh tin tức to broadcast news by means of a lodspeaker|= loa phóng thanh a loudspeaker |
* Từ tham khảo/words other:
- chi tiết
- chi tiết bổ sung
- chi tiết chính xác
- chi tiết chuyên môn
- chi tiết kỹ thuật