Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong thấp
- Rheumatism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong thấp
- rheumatism
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí trang bị
-
chi phí trung bình
-
chi phí ước tính
-
chi phiếu
-
chi phó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong thấp
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí trang bị
- chi phí trung bình
- chi phí ước tính
- chi phiếu
- chi phó