Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi phí trang bị
- capital expenditure/spending
* Từ tham khảo/words other:
-
khí than đá
-
khí than ướt
-
khí thắp
-
khí thế
-
khí thế cách mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi phí trang bị
* Từ tham khảo/words other:
- khí than đá
- khí than ướt
- khí thắp
- khí thế
- khí thế cách mạng