Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi phiếu
* noun
-cheque ; cheek
=lãnh chi_phiếu+to cash a cheque
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chi phiếu
- cheque; check|= trả bằng chi phiếu to pay by cheque|= chi phiếu khống/hoành tuyến blank/crossed cheque
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng chú giải thuật ngữ
-
bằng chữ thường
-
bằng chứng
-
bằng chứng ngoại phạm
-
bằng chứng phạm tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- bảng chú giải thuật ngữ
- bằng chữ thường
- bằng chứng
- bằng chứng ngoại phạm
- bằng chứng phạm tội