Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo dục đại học
- higher/tertiary education; university education|= hợp tác quốc tế về giáo dục đại học international cooperation in higher education
* Từ tham khảo/words other:
-
thiển văn
-
thiên văn đài
-
thiên văn địa bàn
-
thiên văn học
-
thiên văn lý học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo dục đại học
* Từ tham khảo/words other:
- thiển văn
- thiên văn đài
- thiên văn địa bàn
- thiên văn học
- thiên văn lý học