Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên mặt triết gia
* nđtừ|- philosophize
* Từ tham khảo/words other:
-
tính trời
-
tính trọng đại
-
tính trừ
-
tinh trùng
-
tình trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên mặt triết gia
* Từ tham khảo/words other:
- tính trời
- tính trọng đại
- tính trừ
- tinh trùng
- tình trung