Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình đầu tư
- investment program|= đề ra một chương trình đầu tư dài hạn to work out a long-term investment program
* Từ tham khảo/words other:
-
tom góp
-
tôm he
-
tòm hỏm
-
tôm hùm
-
tôm khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình đầu tư
* Từ tham khảo/words other:
- tom góp
- tôm he
- tòm hỏm
- tôm hùm
- tôm khô