lên máu | - to have high blood pressure; to suffer from high blood pressure; to be hypertensive|= bà ta mà bàn chuyện chính trị là thế nào cũng lên máu! her blood pressure always goes up every time she talks politics!|= người bị lên máu hypertensive patient; person suffering from high blood pressure |
* Từ tham khảo/words other:
- truyện ký
- truyền lại
- truyền lệnh
- truyện ly kỳ
- truyền máu