Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoa bóp cho hết
* thngữ|- to rub away
* Từ tham khảo/words other:
-
loại chim chân mảng
-
loại chim chạy
-
loài chim vẹt
-
loài chó nhỏ xứ wales
-
loài chó to lông ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoa bóp cho hết
* Từ tham khảo/words other:
- loại chim chân mảng
- loại chim chạy
- loài chim vẹt
- loài chó nhỏ xứ wales
- loài chó to lông ngắn