giảm giá trị | * dtừ|- deterioration, debasement; * đtừ diminish, cheapen|* ngđtừ|- deteriorate, debase, belittle, depreciate|* nđtừ|- deteriorate; * phó từ depreciatingly|* thngữ|- to take the bark off something, to cry down, to abase oneself/sb|* ttừ|- depreciative, deteriorative |
* Từ tham khảo/words other:
- đơn nguyên luận
- dọn nhà
- đồn nhảm
- đơn nhân
- đơn nhất