Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giám đốc ngân hàng
- bank manager; banker
* Từ tham khảo/words other:
-
tía tía
-
tía tô
-
tỉa tóc
-
tia tử ngoại
-
tia vũ trụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giám đốc ngân hàng
* Từ tham khảo/words other:
- tía tía
- tía tô
- tỉa tóc
- tia tử ngoại
- tia vũ trụ