Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phổ hệ học
- Genealogy
=Nhà phổ hệ học+Genenalgogist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phổ hệ học
- genealogy|= nhà phổ hệ học genenalgogist
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ tốc
-
chí tôn
-
chỉ tổng số
-
chỉ tốt mã
-
chỉ tốt ngoài miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phổ hệ học
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ tốc
- chí tôn
- chỉ tổng số
- chỉ tốt mã
- chỉ tốt ngoài miệng