Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải quyết một cuộc tranh cãi
* thngữ|- to have it out
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt làm bền bỉ
-
bắt làm con tin
-
bắt làm kiên trì
-
bắt lầm người
-
bắt làm nô lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải quyết một cuộc tranh cãi
* Từ tham khảo/words other:
- bắt làm bền bỉ
- bắt làm con tin
- bắt làm kiên trì
- bắt lầm người
- bắt làm nô lệ