Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải danh dự
- honour prize
* Từ tham khảo/words other:
-
người chích
-
người chiếm cứ
-
người chiếm đoạt
-
người chiếm đoạt khu vực khai thác
-
người chiếm đoạt làm của riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải danh dự
* Từ tham khảo/words other:
- người chích
- người chiếm cứ
- người chiếm đoạt
- người chiếm đoạt khu vực khai thác
- người chiếm đoạt làm của riêng