Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương răng
* dtừ|- cement
* Từ tham khảo/words other:
-
không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy
-
không ăn nhập đâu vào đâu
-
không an tâm
-
không ăn theo tay lái
-
không ăn thua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương răng
* Từ tham khảo/words other:
- không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy
- không ăn nhập đâu vào đâu
- không an tâm
- không ăn theo tay lái
- không ăn thua