Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương rồng
* noun
- cactus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xương rồng
* dtừ|- catuscây xương rồng khếcây xương rồng bạch vũ
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái phục vụ ở quán rượu
-
cô gái rất có duyên
-
cô gái sính mốt
-
cô gái sống độc thân
-
cô gái tinh nghịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương rồng
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái phục vụ ở quán rượu
- cô gái rất có duyên
- cô gái sính mốt
- cô gái sống độc thân
- cô gái tinh nghịch