Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giai cấp nông nô
* dtừ|- serfage
* Từ tham khảo/words other:
-
tuỳ thích
-
tùy thích sử dụng cái gì
-
tuỳ thuộc
-
tùy thuộc vào
-
tuỳ tiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giai cấp nông nô
* Từ tham khảo/words other:
- tuỳ thích
- tùy thích sử dụng cái gì
- tuỳ thuộc
- tùy thuộc vào
- tuỳ tiện