Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công khai tán dương
* dtừ|- preconization|* ngđtừ|- preconise
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển biến cách mạng
-
chuyển biến đột ngột
-
chuyển biến lại
-
chuyển biến mạnh mẽ
-
chuyên biên những bài thánh ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công khai tán dương
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển biến cách mạng
- chuyển biến đột ngột
- chuyển biến lại
- chuyển biến mạnh mẽ
- chuyên biên những bài thánh ca