Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm tình
* noun
- deep affection
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thâm tình
* dtừ|- deep affection
* Từ tham khảo/words other:
-
chúa đất
-
chưa đặt đít đã đặt mồm
-
chưa đấu gỡ
-
chưa đầy
-
chứa đầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm tình
* Từ tham khảo/words other:
- chúa đất
- chưa đặt đít đã đặt mồm
- chưa đấu gỡ
- chưa đầy
- chứa đầy