Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia thuộc
- relatives, people in the family, household staff
* Từ tham khảo/words other:
-
măng đa
-
măng đá
-
mảng da mỏng
-
mang đãi
-
máng dẫn nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia thuộc
* Từ tham khảo/words other:
- măng đa
- măng đá
- mảng da mỏng
- mang đãi
- máng dẫn nước