Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sau đó
- after that
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sau đó
- then; after that; afterwards; subsequent; later|= những cuộc điều tra sau đó chứng tỏ rằng... later investigations proved that...
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ phồng da
-
chỗ phồng lên
-
chỗ phồng ra
-
cho phủ
-
cho phù hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sau đó
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ phồng da
- chỗ phồng lên
- chỗ phồng ra
- cho phủ
- cho phù hợp