Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia nghiệp
- family property, family fortune, family estate; fammily trade (handle from generation to generation)
* Từ tham khảo/words other:
-
vũng
-
vụng
-
vừng
-
vững
-
vựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- vũng
- vụng
- vừng
- vững
- vựng