Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lôi thôi lếch thếch
- slovenly; blowzy; bedraggled|= những đám người tị nạn lôi thôi lếch thếch crowds of bedraggled refugges
* Từ tham khảo/words other:
-
suy suyễn
-
suy suyển
-
suy tàn
-
suy thịnh
-
suy thoái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lôi thôi lếch thếch
* Từ tham khảo/words other:
- suy suyễn
- suy suyển
- suy tàn
- suy thịnh
- suy thoái