Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm ăn năm thua
- to have an even chance of winning; to have a fifty-fifty chance of winning; one's chances of success are fifty-fifty
* Từ tham khảo/words other:
-
hoài sơn
-
hoài thai
-
hoại thân
-
hoại thể
-
hoài thổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm ăn năm thua
* Từ tham khảo/words other:
- hoài sơn
- hoài thai
- hoại thân
- hoại thể
- hoài thổ